Có 2 kết quả:

鏡花水月 jìng huā shuǐ yuè ㄐㄧㄥˋ ㄏㄨㄚ ㄕㄨㄟˇ ㄩㄝˋ镜花水月 jìng huā shuǐ yuè ㄐㄧㄥˋ ㄏㄨㄚ ㄕㄨㄟˇ ㄩㄝˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. flowers in a mirror and the moon reflected in the lake (idiom)
(2) fig. an unrealistic rosy view
(3) viewing things through rose-tinted spectacles
(4) also written 水月鏡花|水月镜花

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. flowers in a mirror and the moon reflected in the lake (idiom)
(2) fig. an unrealistic rosy view
(3) viewing things through rose-tinted spectacles
(4) also written 水月鏡花|水月镜花

Bình luận 0